Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / MYR Đảo
RD$
=
RM
21/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,07998 RM 0,08192 0,96%
3 tháng RM 0,07914 RM 0,08192 2,01%
1 năm RM 0,07901 RM 0,08515 3,95%
2 năm RM 0,07420 RM 0,08931 1,87%
3 năm RM 0,07139 RM 0,08931 10,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Ringgit Malaysia (MYR)
RD$ 100RM 7,9981
RD$ 500RM 39,990
RD$ 1.000RM 79,981
RD$ 2.500RM 199,95
RD$ 5.000RM 399,90
RD$ 10.000RM 799,81
RD$ 25.000RM 1.999,52
RD$ 50.000RM 3.999,04
RD$ 100.000RM 7.998,08
RD$ 500.000RM 39.990
RD$ 1.000.000RM 79.981
RD$ 2.500.000RM 199.952
RD$ 5.000.000RM 399.904
RD$ 10.000.000RM 799.808
RD$ 50.000.000RM 3.999.039