Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,07998 | RM 0,08192 | 0,96% |
3 tháng | RM 0,07914 | RM 0,08192 | 2,01% |
1 năm | RM 0,07901 | RM 0,08515 | 3,95% |
2 năm | RM 0,07420 | RM 0,08931 | 1,87% |
3 năm | RM 0,07139 | RM 0,08931 | 10,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Ringgit Malaysia (MYR) |
RD$ 100 | RM 7,9981 |
RD$ 500 | RM 39,990 |
RD$ 1.000 | RM 79,981 |
RD$ 2.500 | RM 199,95 |
RD$ 5.000 | RM 399,90 |
RD$ 10.000 | RM 799,81 |
RD$ 25.000 | RM 1.999,52 |
RD$ 50.000 | RM 3.999,04 |
RD$ 100.000 | RM 7.998,08 |
RD$ 500.000 | RM 39.990 |
RD$ 1.000.000 | RM 79.981 |
RD$ 2.500.000 | RM 199.952 |
RD$ 5.000.000 | RM 399.904 |
RD$ 10.000.000 | RM 799.808 |
RD$ 50.000.000 | RM 3.999.039 |