Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 12,238 | RD$ 12,493 | 1,42% |
3 tháng | RD$ 12,203 | RD$ 12,635 | 1,63% |
1 năm | RD$ 11,744 | RD$ 12,657 | 0,36% |
2 năm | RD$ 11,197 | RD$ 13,477 | 3,12% |
3 năm | RD$ 11,197 | RD$ 14,007 | 11,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Peso Dominicana (DOP) |
RM 1 | RD$ 12,207 |
RM 5 | RD$ 61,033 |
RM 10 | RD$ 122,07 |
RM 25 | RD$ 305,17 |
RM 50 | RD$ 610,33 |
RM 100 | RD$ 1.220,66 |
RM 250 | RD$ 3.051,65 |
RM 500 | RD$ 6.103,31 |
RM 1.000 | RD$ 12.207 |
RM 5.000 | RD$ 61.033 |
RM 10.000 | RD$ 122.066 |
RM 25.000 | RD$ 305.165 |
RM 50.000 | RD$ 610.331 |
RM 100.000 | RD$ 1.220.662 |
RM 500.000 | RD$ 6.103.308 |