Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / DOP Đảo
RM
=
RD$
02/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 12,238 RD$ 12,493 1,42%
3 tháng RD$ 12,203 RD$ 12,635 1,63%
1 năm RD$ 11,744 RD$ 12,657 0,36%
2 năm RD$ 11,197 RD$ 13,477 3,12%
3 năm RD$ 11,197 RD$ 14,007 11,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Peso Dominicana (DOP)
RM 1RD$ 12,207
RM 5RD$ 61,033
RM 10RD$ 122,07
RM 25RD$ 305,17
RM 50RD$ 610,33
RM 100RD$ 1.220,66
RM 250RD$ 3.051,65
RM 500RD$ 6.103,31
RM 1.000RD$ 12.207
RM 5.000RD$ 61.033
RM 10.000RD$ 122.066
RM 25.000RD$ 305.165
RM 50.000RD$ 610.331
RM 100.000RD$ 1.220.662
RM 500.000RD$ 6.103.308