Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,3111 | N$ 0,3261 | 4,08% |
3 tháng | N$ 0,3111 | N$ 0,3286 | 3,72% |
1 năm | N$ 0,3111 | N$ 0,3611 | 12,58% |
2 năm | N$ 0,2778 | N$ 0,3611 | 9,89% |
3 năm | N$ 0,2360 | N$ 0,3611 | 26,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Đô la Namibia (NAD) |
RD$ 10 | N$ 3,1128 |
RD$ 50 | N$ 15,564 |
RD$ 100 | N$ 31,128 |
RD$ 250 | N$ 77,820 |
RD$ 500 | N$ 155,64 |
RD$ 1.000 | N$ 311,28 |
RD$ 2.500 | N$ 778,20 |
RD$ 5.000 | N$ 1.556,39 |
RD$ 10.000 | N$ 3.112,78 |
RD$ 50.000 | N$ 15.564 |
RD$ 100.000 | N$ 31.128 |
RD$ 250.000 | N$ 77.820 |
RD$ 500.000 | N$ 155.639 |
RD$ 1.000.000 | N$ 311.278 |
RD$ 5.000.000 | N$ 1.556.392 |