Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / NAD Đảo
RD$
=
N$
21/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,3111 N$ 0,3261 4,08%
3 tháng N$ 0,3111 N$ 0,3286 3,72%
1 năm N$ 0,3111 N$ 0,3611 12,58%
2 năm N$ 0,2778 N$ 0,3611 9,89%
3 năm N$ 0,2360 N$ 0,3611 26,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la Namibia (NAD)
RD$ 10N$ 3,1128
RD$ 50N$ 15,564
RD$ 100N$ 31,128
RD$ 250N$ 77,820
RD$ 500N$ 155,64
RD$ 1.000N$ 311,28
RD$ 2.500N$ 778,20
RD$ 5.000N$ 1.556,39
RD$ 10.000N$ 3.112,78
RD$ 50.000N$ 15.564
RD$ 100.000N$ 31.128
RD$ 250.000N$ 77.820
RD$ 500.000N$ 155.639
RD$ 1.000.000N$ 311.278
RD$ 5.000.000N$ 1.556.392