Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / DOP Đảo
N$
=
RD$
16/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 3,0670 RD$ 3,1794 2,06%
3 tháng RD$ 3,0433 RD$ 3,2059 2,11%
1 năm RD$ 2,7693 RD$ 3,2059 10,58%
2 năm RD$ 2,7693 RD$ 3,6003 7,31%
3 năm RD$ 2,7693 RD$ 4,2376 21,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Peso Dominicana (DOP)
N$ 1RD$ 3,2078
N$ 5RD$ 16,039
N$ 10RD$ 32,078
N$ 25RD$ 80,196
N$ 50RD$ 160,39
N$ 100RD$ 320,78
N$ 250RD$ 801,96
N$ 500RD$ 1.603,92
N$ 1.000RD$ 3.207,85
N$ 5.000RD$ 16.039
N$ 10.000RD$ 32.078
N$ 25.000RD$ 80.196
N$ 50.000RD$ 160.392
N$ 100.000RD$ 320.785
N$ 500.000RD$ 1.603.923