Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 3,0670 | RD$ 3,1794 | 2,06% |
3 tháng | RD$ 3,0433 | RD$ 3,2059 | 2,11% |
1 năm | RD$ 2,7693 | RD$ 3,2059 | 10,58% |
2 năm | RD$ 2,7693 | RD$ 3,6003 | 7,31% |
3 năm | RD$ 2,7693 | RD$ 4,2376 | 21,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Peso Dominicana (DOP) |
N$ 1 | RD$ 3,2078 |
N$ 5 | RD$ 16,039 |
N$ 10 | RD$ 32,078 |
N$ 25 | RD$ 80,196 |
N$ 50 | RD$ 160,39 |
N$ 100 | RD$ 320,78 |
N$ 250 | RD$ 801,96 |
N$ 500 | RD$ 1.603,92 |
N$ 1.000 | RD$ 3.207,85 |
N$ 5.000 | RD$ 16.039 |
N$ 10.000 | RD$ 32.078 |
N$ 25.000 | RD$ 80.196 |
N$ 50.000 | RD$ 160.392 |
N$ 100.000 | RD$ 320.785 |
N$ 500.000 | RD$ 1.603.923 |