Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / NGN Đảo
RD$
=
17/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 19,403 26,013 32,09%
3 tháng 19,258 27,628 0,70%
1 năm 8,3662 27,628 204,65%
2 năm 7,4717 27,628 241,64%
3 năm 7,0903 27,628 254,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Naira Nigeria (NGN)
RD$ 1 25,983
RD$ 5 129,91
RD$ 10 259,83
RD$ 25 649,57
RD$ 50 1.299,14
RD$ 100 2.598,28
RD$ 250 6.495,70
RD$ 500 12.991
RD$ 1.000 25.983
RD$ 5.000 129.914
RD$ 10.000 259.828
RD$ 25.000 649.570
RD$ 50.000 1.299.139
RD$ 100.000 2.598.279
RD$ 500.000 12.991.395