Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 19,403 | ₦ 26,013 | 32,09% |
3 tháng | ₦ 19,258 | ₦ 27,628 | 0,70% |
1 năm | ₦ 8,3662 | ₦ 27,628 | 204,65% |
2 năm | ₦ 7,4717 | ₦ 27,628 | 241,64% |
3 năm | ₦ 7,0903 | ₦ 27,628 | 254,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Naira Nigeria (NGN) |
RD$ 1 | ₦ 25,983 |
RD$ 5 | ₦ 129,91 |
RD$ 10 | ₦ 259,83 |
RD$ 25 | ₦ 649,57 |
RD$ 50 | ₦ 1.299,14 |
RD$ 100 | ₦ 2.598,28 |
RD$ 250 | ₦ 6.495,70 |
RD$ 500 | ₦ 12.991 |
RD$ 1.000 | ₦ 25.983 |
RD$ 5.000 | ₦ 129.914 |
RD$ 10.000 | ₦ 259.828 |
RD$ 25.000 | ₦ 649.570 |
RD$ 50.000 | ₦ 1.299.139 |
RD$ 100.000 | ₦ 2.598.279 |
RD$ 500.000 | ₦ 12.991.395 |