Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / DOP Đảo
=
RD$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,03844 RD$ 0,05154 24,29%
3 tháng RD$ 0,03620 RD$ 0,05193 0,69%
1 năm RD$ 0,03620 RD$ 0,1195 67,18%
2 năm RD$ 0,03620 RD$ 0,1338 70,73%
3 năm RD$ 0,03620 RD$ 0,1410 71,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Peso Dominicana (DOP)
100RD$ 3,8509
500RD$ 19,254
1.000RD$ 38,509
2.500RD$ 96,271
5.000RD$ 192,54
10.000RD$ 385,09
25.000RD$ 962,71
50.000RD$ 1.925,43
100.000RD$ 3.850,86
500.000RD$ 19.254
1.000.000RD$ 38.509
2.500.000RD$ 96.271
5.000.000RD$ 192.543
10.000.000RD$ 385.086
50.000.000RD$ 1.925.428