Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,03844 | RD$ 0,05154 | 24,29% |
3 tháng | RD$ 0,03620 | RD$ 0,05193 | 0,69% |
1 năm | RD$ 0,03620 | RD$ 0,1195 | 67,18% |
2 năm | RD$ 0,03620 | RD$ 0,1338 | 70,73% |
3 năm | RD$ 0,03620 | RD$ 0,1410 | 71,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Peso Dominicana (DOP) |
₦ 100 | RD$ 3,8509 |
₦ 500 | RD$ 19,254 |
₦ 1.000 | RD$ 38,509 |
₦ 2.500 | RD$ 96,271 |
₦ 5.000 | RD$ 192,54 |
₦ 10.000 | RD$ 385,09 |
₦ 25.000 | RD$ 962,71 |
₦ 50.000 | RD$ 1.925,43 |
₦ 100.000 | RD$ 3.850,86 |
₦ 500.000 | RD$ 19.254 |
₦ 1.000.000 | RD$ 38.509 |
₦ 2.500.000 | RD$ 96.271 |
₦ 5.000.000 | RD$ 192.543 |
₦ 10.000.000 | RD$ 385.086 |
₦ 50.000.000 | RD$ 1.925.428 |