Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / NOK Đảo
RD$
=
kr
21/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1827 kr 0,1904 2,03%
3 tháng kr 0,1771 kr 0,1904 1,97%
1 năm kr 0,1749 kr 0,2058 8,63%
2 năm kr 0,1703 kr 0,2058 5,26%
3 năm kr 0,1446 kr 0,2058 25,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Krone Na Uy (NOK)
RD$ 100kr 18,283
RD$ 500kr 91,417
RD$ 1.000kr 182,83
RD$ 2.500kr 457,09
RD$ 5.000kr 914,17
RD$ 10.000kr 1.828,35
RD$ 25.000kr 4.570,86
RD$ 50.000kr 9.141,73
RD$ 100.000kr 18.283
RD$ 500.000kr 91.417
RD$ 1.000.000kr 182.835
RD$ 2.500.000kr 457.086
RD$ 5.000.000kr 914.173
RD$ 10.000.000kr 1.828.345
RD$ 50.000.000kr 9.141.725