Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1827 | kr 0,1904 | 2,03% |
3 tháng | kr 0,1771 | kr 0,1904 | 1,97% |
1 năm | kr 0,1749 | kr 0,2058 | 8,63% |
2 năm | kr 0,1703 | kr 0,2058 | 5,26% |
3 năm | kr 0,1446 | kr 0,2058 | 25,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Krone Na Uy (NOK) |
RD$ 100 | kr 18,283 |
RD$ 500 | kr 91,417 |
RD$ 1.000 | kr 182,83 |
RD$ 2.500 | kr 457,09 |
RD$ 5.000 | kr 914,17 |
RD$ 10.000 | kr 1.828,35 |
RD$ 25.000 | kr 4.570,86 |
RD$ 50.000 | kr 9.141,73 |
RD$ 100.000 | kr 18.283 |
RD$ 500.000 | kr 91.417 |
RD$ 1.000.000 | kr 182.835 |
RD$ 2.500.000 | kr 457.086 |
RD$ 5.000.000 | kr 914.173 |
RD$ 10.000.000 | kr 1.828.345 |
RD$ 50.000.000 | kr 9.141.725 |