Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 5,2510 | RD$ 5,4233 | 0,70% |
3 tháng | RD$ 5,2510 | RD$ 5,6474 | 2,35% |
1 năm | RD$ 4,8588 | RD$ 5,7163 | 4,65% |
2 năm | RD$ 4,8588 | RD$ 5,8720 | 4,20% |
3 năm | RD$ 4,8588 | RD$ 6,9331 | 21,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Peso Dominicana (DOP) |
kr 1 | RD$ 5,4072 |
kr 5 | RD$ 27,036 |
kr 10 | RD$ 54,072 |
kr 25 | RD$ 135,18 |
kr 50 | RD$ 270,36 |
kr 100 | RD$ 540,72 |
kr 250 | RD$ 1.351,79 |
kr 500 | RD$ 2.703,58 |
kr 1.000 | RD$ 5.407,16 |
kr 5.000 | RD$ 27.036 |
kr 10.000 | RD$ 54.072 |
kr 25.000 | RD$ 135.179 |
kr 50.000 | RD$ 270.358 |
kr 100.000 | RD$ 540.716 |
kr 500.000 | RD$ 2.703.582 |