Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / DOP Đảo
kr
=
RD$
15/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 5,2510 RD$ 5,4233 0,70%
3 tháng RD$ 5,2510 RD$ 5,6474 2,35%
1 năm RD$ 4,8588 RD$ 5,7163 4,65%
2 năm RD$ 4,8588 RD$ 5,8720 4,20%
3 năm RD$ 4,8588 RD$ 6,9331 21,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Peso Dominicana (DOP)
kr 1RD$ 5,4072
kr 5RD$ 27,036
kr 10RD$ 54,072
kr 25RD$ 135,18
kr 50RD$ 270,36
kr 100RD$ 540,72
kr 250RD$ 1.351,79
kr 500RD$ 2.703,58
kr 1.000RD$ 5.407,16
kr 5.000RD$ 27.036
kr 10.000RD$ 54.072
kr 25.000RD$ 135.179
kr 50.000RD$ 270.358
kr 100.000RD$ 540.716
kr 500.000RD$ 2.703.582