Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,02795 | NZ$ 0,02900 | 2,43% |
3 tháng | NZ$ 0,02744 | NZ$ 0,02900 | 1,43% |
1 năm | NZ$ 0,02721 | NZ$ 0,03045 | 4,21% |
2 năm | NZ$ 0,02704 | NZ$ 0,03329 | 0,41% |
3 năm | NZ$ 0,02397 | NZ$ 0,03329 | 15,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Đô la New Zealand (NZD) |
RD$ 100 | NZ$ 2,8017 |
RD$ 500 | NZ$ 14,009 |
RD$ 1.000 | NZ$ 28,017 |
RD$ 2.500 | NZ$ 70,043 |
RD$ 5.000 | NZ$ 140,09 |
RD$ 10.000 | NZ$ 280,17 |
RD$ 25.000 | NZ$ 700,43 |
RD$ 50.000 | NZ$ 1.400,86 |
RD$ 100.000 | NZ$ 2.801,71 |
RD$ 500.000 | NZ$ 14.009 |
RD$ 1.000.000 | NZ$ 28.017 |
RD$ 2.500.000 | NZ$ 70.043 |
RD$ 5.000.000 | NZ$ 140.086 |
RD$ 10.000.000 | NZ$ 280.171 |
RD$ 50.000.000 | NZ$ 1.400.856 |