Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / NZD Đảo
RD$
=
NZ$
21/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,02795 NZ$ 0,02900 2,43%
3 tháng NZ$ 0,02744 NZ$ 0,02900 1,43%
1 năm NZ$ 0,02721 NZ$ 0,03045 4,21%
2 năm NZ$ 0,02704 NZ$ 0,03329 0,41%
3 năm NZ$ 0,02397 NZ$ 0,03329 15,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la New Zealand (NZD)
RD$ 100NZ$ 2,8017
RD$ 500NZ$ 14,009
RD$ 1.000NZ$ 28,017
RD$ 2.500NZ$ 70,043
RD$ 5.000NZ$ 140,09
RD$ 10.000NZ$ 280,17
RD$ 25.000NZ$ 700,43
RD$ 50.000NZ$ 1.400,86
RD$ 100.000NZ$ 2.801,71
RD$ 500.000NZ$ 14.009
RD$ 1.000.000NZ$ 28.017
RD$ 2.500.000NZ$ 70.043
RD$ 5.000.000NZ$ 140.086
RD$ 10.000.000NZ$ 280.171
RD$ 50.000.000NZ$ 1.400.856