Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / DOP Đảo
NZ$
=
RD$
14/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 34,477 RD$ 35,149 0,45%
3 tháng RD$ 34,477 RD$ 36,439 1,82%
1 năm RD$ 32,840 RD$ 36,757 2,61%
2 năm RD$ 30,043 RD$ 36,979 1,33%
3 năm RD$ 30,043 RD$ 41,717 14,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Peso Dominicana (DOP)
NZ$ 1RD$ 35,010
NZ$ 5RD$ 175,05
NZ$ 10RD$ 350,10
NZ$ 25RD$ 875,24
NZ$ 50RD$ 1.750,48
NZ$ 100RD$ 3.500,96
NZ$ 250RD$ 8.752,40
NZ$ 500RD$ 17.505
NZ$ 1.000RD$ 35.010
NZ$ 5.000RD$ 175.048
NZ$ 10.000RD$ 350.096
NZ$ 25.000RD$ 875.240
NZ$ 50.000RD$ 1.750.481
NZ$ 100.000RD$ 3.500.961
NZ$ 500.000RD$ 17.504.806