Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 34,477 | RD$ 35,149 | 0,45% |
3 tháng | RD$ 34,477 | RD$ 36,439 | 1,82% |
1 năm | RD$ 32,840 | RD$ 36,757 | 2,61% |
2 năm | RD$ 30,043 | RD$ 36,979 | 1,33% |
3 năm | RD$ 30,043 | RD$ 41,717 | 14,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Peso Dominicana (DOP) |
NZ$ 1 | RD$ 35,010 |
NZ$ 5 | RD$ 175,05 |
NZ$ 10 | RD$ 350,10 |
NZ$ 25 | RD$ 875,24 |
NZ$ 50 | RD$ 1.750,48 |
NZ$ 100 | RD$ 3.500,96 |
NZ$ 250 | RD$ 8.752,40 |
NZ$ 500 | RD$ 17.505 |
NZ$ 1.000 | RD$ 35.010 |
NZ$ 5.000 | RD$ 175.048 |
NZ$ 10.000 | RD$ 350.096 |
NZ$ 25.000 | RD$ 875.240 |
NZ$ 50.000 | RD$ 1.750.481 |
NZ$ 100.000 | RD$ 3.500.961 |
NZ$ 500.000 | RD$ 17.504.806 |