Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,006484 | OMR 0,006645 | 0,57% |
3 tháng | OMR 0,006465 | OMR 0,006645 | 0,01% |
1 năm | OMR 0,006465 | OMR 0,007062 | 7,04% |
2 năm | OMR 0,006465 | OMR 0,007313 | 5,91% |
3 năm | OMR 0,006465 | OMR 0,007313 | 2,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Rial Oman (OMR) |
RD$ 1.000 | OMR 6,5670 |
RD$ 5.000 | OMR 32,835 |
RD$ 10.000 | OMR 65,670 |
RD$ 25.000 | OMR 164,17 |
RD$ 50.000 | OMR 328,35 |
RD$ 100.000 | OMR 656,70 |
RD$ 250.000 | OMR 1.641,75 |
RD$ 500.000 | OMR 3.283,49 |
RD$ 1.000.000 | OMR 6.566,99 |
RD$ 5.000.000 | OMR 32.835 |
RD$ 10.000.000 | OMR 65.670 |
RD$ 25.000.000 | OMR 164.175 |
RD$ 50.000.000 | OMR 328.349 |
RD$ 100.000.000 | OMR 656.699 |
RD$ 500.000.000 | OMR 3.283.493 |