Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / DOP Đảo
OMR
=
RD$
15/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 150,48 RD$ 154,25 1,65%
3 tháng RD$ 150,48 RD$ 154,68 0,30%
1 năm RD$ 141,59 RD$ 154,68 6,07%
2 năm RD$ 136,74 RD$ 154,68 5,76%
3 năm RD$ 136,74 RD$ 154,68 2,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Peso Dominicana (DOP)
OMR 1RD$ 151,98
OMR 5RD$ 759,91
OMR 10RD$ 1.519,83
OMR 25RD$ 3.799,56
OMR 50RD$ 7.599,13
OMR 100RD$ 15.198
OMR 250RD$ 37.996
OMR 500RD$ 75.991
OMR 1.000RD$ 151.983
OMR 5.000RD$ 759.913
OMR 10.000RD$ 1.519.826
OMR 25.000RD$ 3.799.564
OMR 50.000RD$ 7.599.128
OMR 100.000RD$ 15.198.256
OMR 500.000RD$ 75.991.279