Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 150,48 | RD$ 154,25 | 1,65% |
3 tháng | RD$ 150,48 | RD$ 154,68 | 0,30% |
1 năm | RD$ 141,59 | RD$ 154,68 | 6,07% |
2 năm | RD$ 136,74 | RD$ 154,68 | 5,76% |
3 năm | RD$ 136,74 | RD$ 154,68 | 2,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Peso Dominicana (DOP) |
OMR 1 | RD$ 151,98 |
OMR 5 | RD$ 759,91 |
OMR 10 | RD$ 1.519,83 |
OMR 25 | RD$ 3.799,56 |
OMR 50 | RD$ 7.599,13 |
OMR 100 | RD$ 15.198 |
OMR 250 | RD$ 37.996 |
OMR 500 | RD$ 75.991 |
OMR 1.000 | RD$ 151.983 |
OMR 5.000 | RD$ 759.913 |
OMR 10.000 | RD$ 1.519.826 |
OMR 25.000 | RD$ 3.799.564 |
OMR 50.000 | RD$ 7.599.128 |
OMR 100.000 | RD$ 15.198.256 |
OMR 500.000 | RD$ 75.991.279 |