Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / PEN Đảo
RD$
=
S/
21/05/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,06236 S/ 0,06490 0,83%
3 tháng S/ 0,06206 S/ 0,06490 1,64%
1 năm S/ 0,06206 S/ 0,06829 5,92%
2 năm S/ 0,06206 S/ 0,07490 5,75%
3 năm S/ 0,06206 S/ 0,07490 3,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Nuevo sol Peru (PEN)
RD$ 100S/ 6,3890
RD$ 500S/ 31,945
RD$ 1.000S/ 63,890
RD$ 2.500S/ 159,72
RD$ 5.000S/ 319,45
RD$ 10.000S/ 638,90
RD$ 25.000S/ 1.597,25
RD$ 50.000S/ 3.194,50
RD$ 100.000S/ 6.388,99
RD$ 500.000S/ 31.945
RD$ 1.000.000S/ 63.890
RD$ 2.500.000S/ 159.725
RD$ 5.000.000S/ 319.450
RD$ 10.000.000S/ 638.899
RD$ 50.000.000S/ 3.194.496