Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,06236 | S/ 0,06490 | 0,83% |
3 tháng | S/ 0,06206 | S/ 0,06490 | 1,64% |
1 năm | S/ 0,06206 | S/ 0,06829 | 5,92% |
2 năm | S/ 0,06206 | S/ 0,07490 | 5,75% |
3 năm | S/ 0,06206 | S/ 0,07490 | 3,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Nuevo sol Peru (PEN) |
RD$ 100 | S/ 6,3890 |
RD$ 500 | S/ 31,945 |
RD$ 1.000 | S/ 63,890 |
RD$ 2.500 | S/ 159,72 |
RD$ 5.000 | S/ 319,45 |
RD$ 10.000 | S/ 638,90 |
RD$ 25.000 | S/ 1.597,25 |
RD$ 50.000 | S/ 3.194,50 |
RD$ 100.000 | S/ 6.388,99 |
RD$ 500.000 | S/ 31.945 |
RD$ 1.000.000 | S/ 63.890 |
RD$ 2.500.000 | S/ 159.725 |
RD$ 5.000.000 | S/ 319.450 |
RD$ 10.000.000 | S/ 638.899 |
RD$ 50.000.000 | S/ 3.194.496 |