Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / DOP Đảo
S/
=
RD$
09/05/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 15,409 RD$ 16,041 2,86%
3 tháng RD$ 15,066 RD$ 16,113 2,33%
1 năm RD$ 14,644 RD$ 16,113 5,60%
2 năm RD$ 13,363 RD$ 16,113 7,50%
3 năm RD$ 13,363 RD$ 16,113 4,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Peso Dominicana (DOP)
S/ 1RD$ 15,606
S/ 5RD$ 78,028
S/ 10RD$ 156,06
S/ 25RD$ 390,14
S/ 50RD$ 780,28
S/ 100RD$ 1.560,57
S/ 250RD$ 3.901,42
S/ 500RD$ 7.802,85
S/ 1.000RD$ 15.606
S/ 5.000RD$ 78.028
S/ 10.000RD$ 156.057
S/ 25.000RD$ 390.142
S/ 50.000RD$ 780.285
S/ 100.000RD$ 1.560.570
S/ 500.000RD$ 7.802.848