Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,06705 | zł 0,06960 | 2,45% |
3 tháng | zł 0,06609 | zł 0,06960 | 1,75% |
1 năm | zł 0,06609 | zł 0,07776 | 12,55% |
2 năm | zł 0,06609 | zł 0,09374 | 14,26% |
3 năm | zł 0,06402 | zł 0,09374 | 3,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Złoty Ba Lan (PLN) |
RD$ 100 | zł 6,6866 |
RD$ 500 | zł 33,433 |
RD$ 1.000 | zł 66,866 |
RD$ 2.500 | zł 167,17 |
RD$ 5.000 | zł 334,33 |
RD$ 10.000 | zł 668,66 |
RD$ 25.000 | zł 1.671,66 |
RD$ 50.000 | zł 3.343,32 |
RD$ 100.000 | zł 6.686,64 |
RD$ 500.000 | zł 33.433 |
RD$ 1.000.000 | zł 66.866 |
RD$ 2.500.000 | zł 167.166 |
RD$ 5.000.000 | zł 334.332 |
RD$ 10.000.000 | zł 668.664 |
RD$ 50.000.000 | zł 3.343.320 |