Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / PLN Đảo
RD$
=
21/05/2024 6:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,06705 0,06960 2,45%
3 tháng 0,06609 0,06960 1,75%
1 năm 0,06609 0,07776 12,55%
2 năm 0,06609 0,09374 14,26%
3 năm 0,06402 0,09374 3,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Złoty Ba Lan (PLN)
RD$ 100 6,6866
RD$ 500 33,433
RD$ 1.000 66,866
RD$ 2.500 167,17
RD$ 5.000 334,33
RD$ 10.000 668,66
RD$ 25.000 1.671,66
RD$ 50.000 3.343,32
RD$ 100.000 6.686,64
RD$ 500.000 33.433
RD$ 1.000.000 66.866
RD$ 2.500.000 167.166
RD$ 5.000.000 334.332
RD$ 10.000.000 668.664
RD$ 50.000.000 3.343.320