Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 14,367 | RD$ 15,131 | 4,06% |
3 tháng | RD$ 14,367 | RD$ 15,131 | 0,54% |
1 năm | RD$ 12,860 | RD$ 15,131 | 10,07% |
2 năm | RD$ 10,667 | RD$ 15,131 | 16,60% |
3 năm | RD$ 10,667 | RD$ 15,620 | 3,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Peso Dominicana (DOP) |
zł 1 | RD$ 14,550 |
zł 5 | RD$ 72,751 |
zł 10 | RD$ 145,50 |
zł 25 | RD$ 363,76 |
zł 50 | RD$ 727,51 |
zł 100 | RD$ 1.455,03 |
zł 250 | RD$ 3.637,56 |
zł 500 | RD$ 7.275,13 |
zł 1.000 | RD$ 14.550 |
zł 5.000 | RD$ 72.751 |
zł 10.000 | RD$ 145.503 |
zł 25.000 | RD$ 363.756 |
zł 50.000 | RD$ 727.513 |
zł 100.000 | RD$ 1.455.025 |
zł 500.000 | RD$ 7.275.126 |