Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / DOP Đảo
=
RD$
10/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 14,367 RD$ 15,131 4,06%
3 tháng RD$ 14,367 RD$ 15,131 0,54%
1 năm RD$ 12,860 RD$ 15,131 10,07%
2 năm RD$ 10,667 RD$ 15,131 16,60%
3 năm RD$ 10,667 RD$ 15,620 3,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Peso Dominicana (DOP)
1RD$ 14,550
5RD$ 72,751
10RD$ 145,50
25RD$ 363,76
50RD$ 727,51
100RD$ 1.455,03
250RD$ 3.637,56
500RD$ 7.275,13
1.000RD$ 14.550
5.000RD$ 72.751
10.000RD$ 145.503
25.000RD$ 363.756
50.000RD$ 727.513
100.000RD$ 1.455.025
500.000RD$ 7.275.126