Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / QAR Đảo
RD$
=
ر.ق
17/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,06138 ر.ق 0,06291 0,57%
3 tháng ر.ق 0,06120 ر.ق 0,06291 0,01%
1 năm ر.ق 0,06120 ر.ق 0,06686 7,04%
2 năm ر.ق 0,06120 ر.ق 0,06923 5,91%
3 năm ر.ق 0,06120 ر.ق 0,06923 2,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Riyal Qatar (QAR)
RD$ 100ر.ق 6,2144
RD$ 500ر.ق 31,072
RD$ 1.000ر.ق 62,144
RD$ 2.500ر.ق 155,36
RD$ 5.000ر.ق 310,72
RD$ 10.000ر.ق 621,44
RD$ 25.000ر.ق 1.553,61
RD$ 50.000ر.ق 3.107,22
RD$ 100.000ر.ق 6.214,43
RD$ 500.000ر.ق 31.072
RD$ 1.000.000ر.ق 62.144
RD$ 2.500.000ر.ق 155.361
RD$ 5.000.000ر.ق 310.722
RD$ 10.000.000ر.ق 621.443
RD$ 50.000.000ر.ق 3.107.216