Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,06138 | ر.ق 0,06291 | 0,57% |
3 tháng | ر.ق 0,06120 | ر.ق 0,06291 | 0,01% |
1 năm | ر.ق 0,06120 | ر.ق 0,06686 | 7,04% |
2 năm | ر.ق 0,06120 | ر.ق 0,06923 | 5,91% |
3 năm | ر.ق 0,06120 | ر.ق 0,06923 | 2,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Riyal Qatar (QAR) |
RD$ 100 | ر.ق 6,2144 |
RD$ 500 | ر.ق 31,072 |
RD$ 1.000 | ر.ق 62,144 |
RD$ 2.500 | ر.ق 155,36 |
RD$ 5.000 | ر.ق 310,72 |
RD$ 10.000 | ر.ق 621,44 |
RD$ 25.000 | ر.ق 1.553,61 |
RD$ 50.000 | ر.ق 3.107,22 |
RD$ 100.000 | ر.ق 6.214,43 |
RD$ 500.000 | ر.ق 31.072 |
RD$ 1.000.000 | ر.ق 62.144 |
RD$ 2.500.000 | ر.ق 155.361 |
RD$ 5.000.000 | ر.ق 310.722 |
RD$ 10.000.000 | ر.ق 621.443 |
RD$ 50.000.000 | ر.ق 3.107.216 |