Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 15,895 | RD$ 16,296 | 2,15% |
3 tháng | RD$ 15,895 | RD$ 16,339 | 2,10% |
1 năm | RD$ 14,942 | RD$ 16,339 | 6,38% |
2 năm | RD$ 14,444 | RD$ 16,339 | 5,37% |
3 năm | RD$ 14,444 | RD$ 16,339 | 1,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Peso Dominicana (DOP) |
ر.ق 1 | RD$ 15,962 |
ر.ق 5 | RD$ 79,808 |
ر.ق 10 | RD$ 159,62 |
ر.ق 25 | RD$ 399,04 |
ر.ق 50 | RD$ 798,08 |
ر.ق 100 | RD$ 1.596,15 |
ر.ق 250 | RD$ 3.990,38 |
ر.ق 500 | RD$ 7.980,77 |
ر.ق 1.000 | RD$ 15.962 |
ر.ق 5.000 | RD$ 79.808 |
ر.ق 10.000 | RD$ 159.615 |
ر.ق 25.000 | RD$ 399.038 |
ر.ق 50.000 | RD$ 798.077 |
ر.ق 100.000 | RD$ 1.596.154 |
ر.ق 500.000 | RD$ 7.980.769 |