Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / DOP Đảo
ر.ق
=
RD$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 15,895 RD$ 16,296 2,15%
3 tháng RD$ 15,895 RD$ 16,339 2,10%
1 năm RD$ 14,942 RD$ 16,339 6,38%
2 năm RD$ 14,444 RD$ 16,339 5,37%
3 năm RD$ 14,444 RD$ 16,339 1,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Peso Dominicana (DOP)
ر.ق 1RD$ 15,962
ر.ق 5RD$ 79,808
ر.ق 10RD$ 159,62
ر.ق 25RD$ 399,04
ر.ق 50RD$ 798,08
ر.ق 100RD$ 1.596,15
ر.ق 250RD$ 3.990,38
ر.ق 500RD$ 7.980,77
ر.ق 1.000RD$ 15.962
ر.ق 5.000RD$ 79.808
ر.ق 10.000RD$ 159.615
ر.ق 25.000RD$ 399.038
ر.ق 50.000RD$ 798.077
ر.ق 100.000RD$ 1.596.154
ر.ق 500.000RD$ 7.980.769