Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / RON Đảo
RD$
=
RON
21/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,07833 RON 0,08006 1,05%
3 tháng RON 0,07678 RON 0,08006 0,38%
1 năm RON 0,07678 RON 0,08509 7,20%
2 năm RON 0,07678 RON 0,09646 6,52%
3 năm RON 0,07057 RON 0,09646 10,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Leu Romania (RON)
RD$ 100RON 7,8175
RD$ 500RON 39,088
RD$ 1.000RON 78,175
RD$ 2.500RON 195,44
RD$ 5.000RON 390,88
RD$ 10.000RON 781,75
RD$ 25.000RON 1.954,39
RD$ 50.000RON 3.908,77
RD$ 100.000RON 7.817,55
RD$ 500.000RON 39.088
RD$ 1.000.000RON 78.175
RD$ 2.500.000RON 195.439
RD$ 5.000.000RON 390.877
RD$ 10.000.000RON 781.755
RD$ 50.000.000RON 3.908.773