Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,07833 | RON 0,08006 | 1,05% |
3 tháng | RON 0,07678 | RON 0,08006 | 0,38% |
1 năm | RON 0,07678 | RON 0,08509 | 7,20% |
2 năm | RON 0,07678 | RON 0,09646 | 6,52% |
3 năm | RON 0,07057 | RON 0,09646 | 10,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Leu Romania (RON) |
RD$ 100 | RON 7,8175 |
RD$ 500 | RON 39,088 |
RD$ 1.000 | RON 78,175 |
RD$ 2.500 | RON 195,44 |
RD$ 5.000 | RON 390,88 |
RD$ 10.000 | RON 781,75 |
RD$ 25.000 | RON 1.954,39 |
RD$ 50.000 | RON 3.908,77 |
RD$ 100.000 | RON 7.817,55 |
RD$ 500.000 | RON 39.088 |
RD$ 1.000.000 | RON 78.175 |
RD$ 2.500.000 | RON 195.439 |
RD$ 5.000.000 | RON 390.877 |
RD$ 10.000.000 | RON 781.755 |
RD$ 50.000.000 | RON 3.908.773 |