Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / DOP Đảo
RON
=
RD$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 12,491 RD$ 12,804 2,03%
3 tháng RD$ 12,491 RD$ 13,025 1,12%
1 năm RD$ 11,752 RD$ 13,025 3,91%
2 năm RD$ 10,367 RD$ 13,025 6,56%
3 năm RD$ 10,367 RD$ 14,170 10,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Peso Dominicana (DOP)
RON 1RD$ 12,591
RON 5RD$ 62,954
RON 10RD$ 125,91
RON 25RD$ 314,77
RON 50RD$ 629,54
RON 100RD$ 1.259,09
RON 250RD$ 3.147,71
RON 500RD$ 6.295,43
RON 1.000RD$ 12.591
RON 5.000RD$ 62.954
RON 10.000RD$ 125.909
RON 25.000RD$ 314.771
RON 50.000RD$ 629.543
RON 100.000RD$ 1.259.086
RON 500.000RD$ 6.295.430