Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 12,491 | RD$ 12,804 | 2,03% |
3 tháng | RD$ 12,491 | RD$ 13,025 | 1,12% |
1 năm | RD$ 11,752 | RD$ 13,025 | 3,91% |
2 năm | RD$ 10,367 | RD$ 13,025 | 6,56% |
3 năm | RD$ 10,367 | RD$ 14,170 | 10,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Peso Dominicana (DOP) |
RON 1 | RD$ 12,591 |
RON 5 | RD$ 62,954 |
RON 10 | RD$ 125,91 |
RON 25 | RD$ 314,77 |
RON 50 | RD$ 629,54 |
RON 100 | RD$ 1.259,09 |
RON 250 | RD$ 3.147,71 |
RON 500 | RD$ 6.295,43 |
RON 1.000 | RD$ 12.591 |
RON 5.000 | RD$ 62.954 |
RON 10.000 | RD$ 125.909 |
RON 25.000 | RD$ 314.771 |
RON 50.000 | RD$ 629.543 |
RON 100.000 | RD$ 1.259.086 |
RON 500.000 | RD$ 6.295.430 |