Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 1,8439 | дин 1,8841 | 0,96% |
3 tháng | дин 1,8106 | дин 1,8841 | 0,61% |
1 năm | дин 1,8106 | дин 2,0087 | 7,36% |
2 năm | дин 1,8106 | дин 2,2866 | 8,94% |
3 năm | дин 1,6872 | дин 2,2866 | 9,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Dinar Serbia (RSD) |
RD$ 1 | дин 1,8401 |
RD$ 5 | дин 9,2004 |
RD$ 10 | дин 18,401 |
RD$ 25 | дин 46,002 |
RD$ 50 | дин 92,004 |
RD$ 100 | дин 184,01 |
RD$ 250 | дин 460,02 |
RD$ 500 | дин 920,04 |
RD$ 1.000 | дин 1.840,08 |
RD$ 5.000 | дин 9.200,42 |
RD$ 10.000 | дин 18.401 |
RD$ 25.000 | дин 46.002 |
RD$ 50.000 | дин 92.004 |
RD$ 100.000 | дин 184.008 |
RD$ 500.000 | дин 920.042 |