Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / RSD Đảo
RD$
=
дин
17/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 1,8439 дин 1,8841 0,96%
3 tháng дин 1,8106 дин 1,8841 0,61%
1 năm дин 1,8106 дин 2,0087 7,36%
2 năm дин 1,8106 дин 2,2866 8,94%
3 năm дин 1,6872 дин 2,2866 9,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Dinar Serbia (RSD)
RD$ 1дин 1,8401
RD$ 5дин 9,2004
RD$ 10дин 18,401
RD$ 25дин 46,002
RD$ 50дин 92,004
RD$ 100дин 184,01
RD$ 250дин 460,02
RD$ 500дин 920,04
RD$ 1.000дин 1.840,08
RD$ 5.000дин 9.200,42
RD$ 10.000дин 18.401
RD$ 25.000дин 46.002
RD$ 50.000дин 92.004
RD$ 100.000дин 184.008
RD$ 500.000дин 920.042