Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / DOP Đảo
дин
=
RD$
17/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,5307 RD$ 0,5395 0,33%
3 tháng RD$ 0,5307 RD$ 0,5523 0,07%
1 năm RD$ 0,4978 RD$ 0,5523 6,59%
2 năm RD$ 0,4373 RD$ 0,5523 8,97%
3 năm RD$ 0,4373 RD$ 0,5927 8,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Peso Dominicana (DOP)
дин 1RD$ 0,5433
дин 5RD$ 2,7167
дин 10RD$ 5,4334
дин 25RD$ 13,584
дин 50RD$ 27,167
дин 100RD$ 54,334
дин 250RD$ 135,84
дин 500RD$ 271,67
дин 1.000RD$ 543,34
дин 5.000RD$ 2.716,70
дин 10.000RD$ 5.433,40
дин 25.000RD$ 13.584
дин 50.000RD$ 27.167
дин 100.000RD$ 54.334
дин 500.000RD$ 271.670