Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,5307 | RD$ 0,5395 | 0,33% |
3 tháng | RD$ 0,5307 | RD$ 0,5523 | 0,07% |
1 năm | RD$ 0,4978 | RD$ 0,5523 | 6,59% |
2 năm | RD$ 0,4373 | RD$ 0,5523 | 8,97% |
3 năm | RD$ 0,4373 | RD$ 0,5927 | 8,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Peso Dominicana (DOP) |
дин 1 | RD$ 0,5433 |
дин 5 | RD$ 2,7167 |
дин 10 | RD$ 5,4334 |
дин 25 | RD$ 13,584 |
дин 50 | RD$ 27,167 |
дин 100 | RD$ 54,334 |
дин 250 | RD$ 135,84 |
дин 500 | RD$ 271,67 |
дин 1.000 | RD$ 543,34 |
дин 5.000 | RD$ 2.716,70 |
дин 10.000 | RD$ 5.433,40 |
дин 25.000 | RD$ 13.584 |
дин 50.000 | RD$ 27.167 |
дин 100.000 | RD$ 54.334 |
дин 500.000 | RD$ 271.670 |