Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,2300 | SRe 0,2416 | 0,42% |
3 tháng | SRe 0,2256 | SRe 0,2416 | 1,32% |
1 năm | SRe 0,2216 | SRe 0,2567 | 4,56% |
2 năm | SRe 0,2216 | SRe 0,2606 | 4,37% |
3 năm | SRe 0,2216 | SRe 0,2915 | 19,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Rupee Seychelles (SCR) |
RD$ 100 | SRe 23,260 |
RD$ 500 | SRe 116,30 |
RD$ 1.000 | SRe 232,60 |
RD$ 2.500 | SRe 581,50 |
RD$ 5.000 | SRe 1.163,00 |
RD$ 10.000 | SRe 2.326,00 |
RD$ 25.000 | SRe 5.815,00 |
RD$ 50.000 | SRe 11.630 |
RD$ 100.000 | SRe 23.260 |
RD$ 500.000 | SRe 116.300 |
RD$ 1.000.000 | SRe 232.600 |
RD$ 2.500.000 | SRe 581.500 |
RD$ 5.000.000 | SRe 1.163.000 |
RD$ 10.000.000 | SRe 2.326.000 |
RD$ 50.000.000 | SRe 11.630.001 |