Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / SCR Đảo
RD$
=
SRe
21/05/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,2300 SRe 0,2416 0,42%
3 tháng SRe 0,2256 SRe 0,2416 1,32%
1 năm SRe 0,2216 SRe 0,2567 4,56%
2 năm SRe 0,2216 SRe 0,2606 4,37%
3 năm SRe 0,2216 SRe 0,2915 19,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Rupee Seychelles (SCR)
RD$ 100SRe 23,260
RD$ 500SRe 116,30
RD$ 1.000SRe 232,60
RD$ 2.500SRe 581,50
RD$ 5.000SRe 1.163,00
RD$ 10.000SRe 2.326,00
RD$ 25.000SRe 5.815,00
RD$ 50.000SRe 11.630
RD$ 100.000SRe 23.260
RD$ 500.000SRe 116.300
RD$ 1.000.000SRe 232.600
RD$ 2.500.000SRe 581.500
RD$ 5.000.000SRe 1.163.000
RD$ 10.000.000SRe 2.326.000
RD$ 50.000.000SRe 11.630.001