Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 4,1392 | RD$ 4,4081 | 1,79% |
3 tháng | RD$ 4,1392 | RD$ 4,4320 | 0,58% |
1 năm | RD$ 3,8949 | RD$ 4,5127 | 3,11% |
2 năm | RD$ 3,7645 | RD$ 4,5127 | 7,54% |
3 năm | RD$ 3,4307 | RD$ 4,5135 | 16,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Peso Dominicana (DOP) |
SRe 1 | RD$ 4,3010 |
SRe 5 | RD$ 21,505 |
SRe 10 | RD$ 43,010 |
SRe 25 | RD$ 107,53 |
SRe 50 | RD$ 215,05 |
SRe 100 | RD$ 430,10 |
SRe 250 | RD$ 1.075,26 |
SRe 500 | RD$ 2.150,52 |
SRe 1.000 | RD$ 4.301,04 |
SRe 5.000 | RD$ 21.505 |
SRe 10.000 | RD$ 43.010 |
SRe 25.000 | RD$ 107.526 |
SRe 50.000 | RD$ 215.052 |
SRe 100.000 | RD$ 430.104 |
SRe 500.000 | RD$ 2.150.522 |