Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1829 | kr 0,1880 | 1,00% |
3 tháng | kr 0,1730 | kr 0,1880 | 3,13% |
1 năm | kr 0,1727 | kr 0,1994 | 5,30% |
2 năm | kr 0,1727 | kr 0,2123 | 2,97% |
3 năm | kr 0,1446 | kr 0,2123 | 25,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Krona Thụy Điển (SEK) |
RD$ 100 | kr 18,262 |
RD$ 500 | kr 91,310 |
RD$ 1.000 | kr 182,62 |
RD$ 2.500 | kr 456,55 |
RD$ 5.000 | kr 913,10 |
RD$ 10.000 | kr 1.826,21 |
RD$ 25.000 | kr 4.565,52 |
RD$ 50.000 | kr 9.131,04 |
RD$ 100.000 | kr 18.262 |
RD$ 500.000 | kr 91.310 |
RD$ 1.000.000 | kr 182.621 |
RD$ 2.500.000 | kr 456.552 |
RD$ 5.000.000 | kr 913.104 |
RD$ 10.000.000 | kr 1.826.208 |
RD$ 50.000.000 | kr 9.131.040 |