Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / SEK Đảo
RD$
=
kr
21/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1829 kr 0,1880 1,00%
3 tháng kr 0,1730 kr 0,1880 3,13%
1 năm kr 0,1727 kr 0,1994 5,30%
2 năm kr 0,1727 kr 0,2123 2,97%
3 năm kr 0,1446 kr 0,2123 25,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Krona Thụy Điển (SEK)
RD$ 100kr 18,262
RD$ 500kr 91,310
RD$ 1.000kr 182,62
RD$ 2.500kr 456,55
RD$ 5.000kr 913,10
RD$ 10.000kr 1.826,21
RD$ 25.000kr 4.565,52
RD$ 50.000kr 9.131,04
RD$ 100.000kr 18.262
RD$ 500.000kr 91.310
RD$ 1.000.000kr 182.621
RD$ 2.500.000kr 456.552
RD$ 5.000.000kr 913.104
RD$ 10.000.000kr 1.826.208
RD$ 50.000.000kr 9.131.040