Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / DOP Đảo
kr
=
RD$
08/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 5,3301 RD$ 5,6202 4,56%
3 tháng RD$ 5,3301 RD$ 5,7815 4,38%
1 năm RD$ 5,0162 RD$ 5,7815 0,94%
2 năm RD$ 4,7108 RD$ 5,7815 3,82%
3 năm RD$ 4,7108 RD$ 6,9160 21,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Peso Dominicana (DOP)
kr 1RD$ 5,3264
kr 5RD$ 26,632
kr 10RD$ 53,264
kr 25RD$ 133,16
kr 50RD$ 266,32
kr 100RD$ 532,64
kr 250RD$ 1.331,60
kr 500RD$ 2.663,19
kr 1.000RD$ 5.326,39
kr 5.000RD$ 26.632
kr 10.000RD$ 53.264
kr 25.000RD$ 133.160
kr 50.000RD$ 266.319
kr 100.000RD$ 532.639
kr 500.000RD$ 2.663.193