Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 5,3301 | RD$ 5,6202 | 4,56% |
3 tháng | RD$ 5,3301 | RD$ 5,7815 | 4,38% |
1 năm | RD$ 5,0162 | RD$ 5,7815 | 0,94% |
2 năm | RD$ 4,7108 | RD$ 5,7815 | 3,82% |
3 năm | RD$ 4,7108 | RD$ 6,9160 | 21,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Peso Dominicana (DOP) |
kr 1 | RD$ 5,3264 |
kr 5 | RD$ 26,632 |
kr 10 | RD$ 53,264 |
kr 25 | RD$ 133,16 |
kr 50 | RD$ 266,32 |
kr 100 | RD$ 532,64 |
kr 250 | RD$ 1.331,60 |
kr 500 | RD$ 2.663,19 |
kr 1.000 | RD$ 5.326,39 |
kr 5.000 | RD$ 26.632 |
kr 10.000 | RD$ 53.264 |
kr 25.000 | RD$ 133.160 |
kr 50.000 | RD$ 266.319 |
kr 100.000 | RD$ 532.639 |
kr 500.000 | RD$ 2.663.193 |