Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,02297 | S$ 0,02337 | 0,36% |
3 tháng | S$ 0,02250 | S$ 0,02337 | 0,13% |
1 năm | S$ 0,02250 | S$ 0,02478 | 6,87% |
2 năm | S$ 0,02250 | S$ 0,02700 | 8,58% |
3 năm | S$ 0,02250 | S$ 0,02700 | 1,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Đô la Singapore (SGD) |
RD$ 100 | S$ 2,2968 |
RD$ 500 | S$ 11,484 |
RD$ 1.000 | S$ 22,968 |
RD$ 2.500 | S$ 57,421 |
RD$ 5.000 | S$ 114,84 |
RD$ 10.000 | S$ 229,68 |
RD$ 25.000 | S$ 574,21 |
RD$ 50.000 | S$ 1.148,42 |
RD$ 100.000 | S$ 2.296,84 |
RD$ 500.000 | S$ 11.484 |
RD$ 1.000.000 | S$ 22.968 |
RD$ 2.500.000 | S$ 57.421 |
RD$ 5.000.000 | S$ 114.842 |
RD$ 10.000.000 | S$ 229.684 |
RD$ 50.000.000 | S$ 1.148.420 |