Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / SGD Đảo
RD$
=
S$
17/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,02297 S$ 0,02337 0,36%
3 tháng S$ 0,02250 S$ 0,02337 0,13%
1 năm S$ 0,02250 S$ 0,02478 6,87%
2 năm S$ 0,02250 S$ 0,02700 8,58%
3 năm S$ 0,02250 S$ 0,02700 1,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la Singapore (SGD)
RD$ 100S$ 2,2968
RD$ 500S$ 11,484
RD$ 1.000S$ 22,968
RD$ 2.500S$ 57,421
RD$ 5.000S$ 114,84
RD$ 10.000S$ 229,68
RD$ 25.000S$ 574,21
RD$ 50.000S$ 1.148,42
RD$ 100.000S$ 2.296,84
RD$ 500.000S$ 11.484
RD$ 1.000.000S$ 22.968
RD$ 2.500.000S$ 57.421
RD$ 5.000.000S$ 114.842
RD$ 10.000.000S$ 229.684
RD$ 50.000.000S$ 1.148.420