Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 43,159 | RD$ 44,090 | 1,64% |
3 tháng | RD$ 43,159 | RD$ 44,451 | 1,77% |
1 năm | RD$ 40,350 | RD$ 44,451 | 5,38% |
2 năm | RD$ 37,042 | RD$ 44,451 | 8,41% |
3 năm | RD$ 37,042 | RD$ 44,451 | 0,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Peso Dominicana (DOP) |
S$ 1 | RD$ 42,991 |
S$ 5 | RD$ 214,95 |
S$ 10 | RD$ 429,91 |
S$ 25 | RD$ 1.074,77 |
S$ 50 | RD$ 2.149,54 |
S$ 100 | RD$ 4.299,08 |
S$ 250 | RD$ 10.748 |
S$ 500 | RD$ 21.495 |
S$ 1.000 | RD$ 42.991 |
S$ 5.000 | RD$ 214.954 |
S$ 10.000 | RD$ 429.908 |
S$ 25.000 | RD$ 1.074.769 |
S$ 50.000 | RD$ 2.149.538 |
S$ 100.000 | RD$ 4.299.075 |
S$ 500.000 | RD$ 21.495.376 |