Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / DOP Đảo
S$
=
RD$
30/04/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 43,159 RD$ 44,090 1,64%
3 tháng RD$ 43,159 RD$ 44,451 1,77%
1 năm RD$ 40,350 RD$ 44,451 5,38%
2 năm RD$ 37,042 RD$ 44,451 8,41%
3 năm RD$ 37,042 RD$ 44,451 0,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Peso Dominicana (DOP)
S$ 1RD$ 42,991
S$ 5RD$ 214,95
S$ 10RD$ 429,91
S$ 25RD$ 1.074,77
S$ 50RD$ 2.149,54
S$ 100RD$ 4.299,08
S$ 250RD$ 10.748
S$ 500RD$ 21.495
S$ 1.000RD$ 42.991
S$ 5.000RD$ 214.954
S$ 10.000RD$ 429.908
S$ 25.000RD$ 1.074.769
S$ 50.000RD$ 2.149.538
S$ 100.000RD$ 4.299.075
S$ 500.000RD$ 21.495.376