Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 9,6298 | SOS 9,8601 | 1,15% |
3 tháng | SOS 9,5842 | SOS 9,8601 | 0,37% |
1 năm | SOS 9,5073 | SOS 10,424 | 6,02% |
2 năm | SOS 9,5073 | SOS 10,864 | 5,92% |
3 năm | SOS 9,5073 | SOS 10,864 | 3,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Shilling Somalia (SOS) |
RD$ 1 | SOS 9,7592 |
RD$ 5 | SOS 48,796 |
RD$ 10 | SOS 97,592 |
RD$ 25 | SOS 243,98 |
RD$ 50 | SOS 487,96 |
RD$ 100 | SOS 975,92 |
RD$ 250 | SOS 2.439,80 |
RD$ 500 | SOS 4.879,60 |
RD$ 1.000 | SOS 9.759,19 |
RD$ 5.000 | SOS 48.796 |
RD$ 10.000 | SOS 97.592 |
RD$ 25.000 | SOS 243.980 |
RD$ 50.000 | SOS 487.960 |
RD$ 100.000 | SOS 975.919 |
RD$ 500.000 | SOS 4.879.596 |