Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / SOS Đảo
RD$
=
SOS
17/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 9,6298 SOS 9,8601 1,15%
3 tháng SOS 9,5842 SOS 9,8601 0,37%
1 năm SOS 9,5073 SOS 10,424 6,02%
2 năm SOS 9,5073 SOS 10,864 5,92%
3 năm SOS 9,5073 SOS 10,864 3,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Shilling Somalia (SOS)
RD$ 1SOS 9,7592
RD$ 5SOS 48,796
RD$ 10SOS 97,592
RD$ 25SOS 243,98
RD$ 50SOS 487,96
RD$ 100SOS 975,92
RD$ 250SOS 2.439,80
RD$ 500SOS 4.879,60
RD$ 1.000SOS 9.759,19
RD$ 5.000SOS 48.796
RD$ 10.000SOS 97.592
RD$ 25.000SOS 243.980
RD$ 50.000SOS 487.960
RD$ 100.000SOS 975.919
RD$ 500.000SOS 4.879.596