Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,1014 | RD$ 0,1038 | 1,14% |
3 tháng | RD$ 0,1014 | RD$ 0,1043 | 0,37% |
1 năm | RD$ 0,09594 | RD$ 0,1052 | 6,41% |
2 năm | RD$ 0,09205 | RD$ 0,1052 | 6,30% |
3 năm | RD$ 0,09205 | RD$ 0,1052 | 3,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Peso Dominicana (DOP) |
SOS 100 | RD$ 10,236 |
SOS 500 | RD$ 51,182 |
SOS 1.000 | RD$ 102,36 |
SOS 2.500 | RD$ 255,91 |
SOS 5.000 | RD$ 511,82 |
SOS 10.000 | RD$ 1.023,64 |
SOS 25.000 | RD$ 2.559,11 |
SOS 50.000 | RD$ 5.118,21 |
SOS 100.000 | RD$ 10.236 |
SOS 500.000 | RD$ 51.182 |
SOS 1.000.000 | RD$ 102.364 |
SOS 2.500.000 | RD$ 255.911 |
SOS 5.000.000 | RD$ 511.821 |
SOS 10.000.000 | RD$ 1.023.643 |
SOS 50.000.000 | RD$ 5.118.214 |