Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,6192 | ฿ 0,6360 | 0,72% |
3 tháng | ฿ 0,6011 | ฿ 0,6360 | 0,80% |
1 năm | ฿ 0,5872 | ฿ 0,6545 | 1,75% |
2 năm | ฿ 0,5751 | ฿ 0,7218 | 1,29% |
3 năm | ฿ 0,5443 | ฿ 0,7218 | 12,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Baht Thái (THB) |
RD$ 1 | ฿ 0,6172 |
RD$ 5 | ฿ 3,0859 |
RD$ 10 | ฿ 6,1718 |
RD$ 25 | ฿ 15,430 |
RD$ 50 | ฿ 30,859 |
RD$ 100 | ฿ 61,718 |
RD$ 250 | ฿ 154,30 |
RD$ 500 | ฿ 308,59 |
RD$ 1.000 | ฿ 617,18 |
RD$ 5.000 | ฿ 3.085,91 |
RD$ 10.000 | ฿ 6.171,82 |
RD$ 25.000 | ฿ 15.430 |
RD$ 50.000 | ฿ 30.859 |
RD$ 100.000 | ฿ 61.718 |
RD$ 500.000 | ฿ 308.591 |