Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / THB Đảo
RD$
=
฿
17/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,6192 ฿ 0,6360 0,72%
3 tháng ฿ 0,6011 ฿ 0,6360 0,80%
1 năm ฿ 0,5872 ฿ 0,6545 1,75%
2 năm ฿ 0,5751 ฿ 0,7218 1,29%
3 năm ฿ 0,5443 ฿ 0,7218 12,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Baht Thái (THB)
RD$ 1฿ 0,6172
RD$ 5฿ 3,0859
RD$ 10฿ 6,1718
RD$ 25฿ 15,430
RD$ 50฿ 30,859
RD$ 100฿ 61,718
RD$ 250฿ 154,30
RD$ 500฿ 308,59
RD$ 1.000฿ 617,18
RD$ 5.000฿ 3.085,91
RD$ 10.000฿ 6.171,82
RD$ 25.000฿ 15.430
RD$ 50.000฿ 30.859
RD$ 100.000฿ 61.718
RD$ 500.000฿ 308.591