Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 1,5723 | RD$ 1,6290 | 2,45% |
3 tháng | RD$ 1,5723 | RD$ 1,6636 | 4,90% |
1 năm | RD$ 1,5280 | RD$ 1,7031 | 2,26% |
2 năm | RD$ 1,3854 | RD$ 1,7388 | 1,76% |
3 năm | RD$ 1,3854 | RD$ 1,8371 | 13,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Peso Dominicana (DOP) |
฿ 1 | RD$ 1,5806 |
฿ 5 | RD$ 7,9029 |
฿ 10 | RD$ 15,806 |
฿ 25 | RD$ 39,514 |
฿ 50 | RD$ 79,029 |
฿ 100 | RD$ 158,06 |
฿ 250 | RD$ 395,14 |
฿ 500 | RD$ 790,29 |
฿ 1.000 | RD$ 1.580,58 |
฿ 5.000 | RD$ 7.902,89 |
฿ 10.000 | RD$ 15.806 |
฿ 25.000 | RD$ 39.514 |
฿ 50.000 | RD$ 79.029 |
฿ 100.000 | RD$ 158.058 |
฿ 500.000 | RD$ 790.289 |