Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / DOP Đảo
฿
=
RD$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 1,5723 RD$ 1,6290 2,45%
3 tháng RD$ 1,5723 RD$ 1,6636 4,90%
1 năm RD$ 1,5280 RD$ 1,7031 2,26%
2 năm RD$ 1,3854 RD$ 1,7388 1,76%
3 năm RD$ 1,3854 RD$ 1,8371 13,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Peso Dominicana (DOP)
฿ 1RD$ 1,5806
฿ 5RD$ 7,9029
฿ 10RD$ 15,806
฿ 25RD$ 39,514
฿ 50RD$ 79,029
฿ 100RD$ 158,06
฿ 250RD$ 395,14
฿ 500RD$ 790,29
฿ 1.000RD$ 1.580,58
฿ 5.000RD$ 7.902,89
฿ 10.000RD$ 15.806
฿ 25.000RD$ 39.514
฿ 50.000RD$ 79.029
฿ 100.000RD$ 158.058
฿ 500.000RD$ 790.289