Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,05294 | DT 0,05436 | 1,34% |
3 tháng | DT 0,05209 | DT 0,05436 | 1,12% |
1 năm | DT 0,05209 | DT 0,05686 | 6,31% |
2 năm | DT 0,05209 | DT 0,06195 | 4,98% |
3 năm | DT 0,04769 | DT 0,06195 | 10,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Dinar Tunisia (TND) |
RD$ 100 | DT 5,3202 |
RD$ 500 | DT 26,601 |
RD$ 1.000 | DT 53,202 |
RD$ 2.500 | DT 133,01 |
RD$ 5.000 | DT 266,01 |
RD$ 10.000 | DT 532,02 |
RD$ 25.000 | DT 1.330,06 |
RD$ 50.000 | DT 2.660,12 |
RD$ 100.000 | DT 5.320,24 |
RD$ 500.000 | DT 26.601 |
RD$ 1.000.000 | DT 53.202 |
RD$ 2.500.000 | DT 133.006 |
RD$ 5.000.000 | DT 266.012 |
RD$ 10.000.000 | DT 532.024 |
RD$ 50.000.000 | DT 2.660.119 |