Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / TND Đảo
RD$
=
DT
17/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,05294 DT 0,05436 1,34%
3 tháng DT 0,05209 DT 0,05436 1,12%
1 năm DT 0,05209 DT 0,05686 6,31%
2 năm DT 0,05209 DT 0,06195 4,98%
3 năm DT 0,04769 DT 0,06195 10,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Dinar Tunisia (TND)
RD$ 100DT 5,3202
RD$ 500DT 26,601
RD$ 1.000DT 53,202
RD$ 2.500DT 133,01
RD$ 5.000DT 266,01
RD$ 10.000DT 532,02
RD$ 25.000DT 1.330,06
RD$ 50.000DT 2.660,12
RD$ 100.000DT 5.320,24
RD$ 500.000DT 26.601
RD$ 1.000.000DT 53.202
RD$ 2.500.000DT 133.006
RD$ 5.000.000DT 266.012
RD$ 10.000.000DT 532.024
RD$ 50.000.000DT 2.660.119