Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / DOP Đảo
DT
=
RD$
02/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 18,494 RD$ 19,055 1,85%
3 tháng RD$ 18,494 RD$ 19,197 2,14%
1 năm RD$ 17,587 RD$ 19,197 3,71%
2 năm RD$ 16,141 RD$ 19,197 3,04%
3 năm RD$ 16,141 RD$ 20,967 11,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Peso Dominicana (DOP)
DT 1RD$ 18,438
DT 5RD$ 92,188
DT 10RD$ 184,38
DT 25RD$ 460,94
DT 50RD$ 921,88
DT 100RD$ 1.843,77
DT 250RD$ 4.609,42
DT 500RD$ 9.218,85
DT 1.000RD$ 18.438
DT 5.000RD$ 92.188
DT 10.000RD$ 184.377
DT 25.000RD$ 460.942
DT 50.000RD$ 921.885
DT 100.000RD$ 1.843.770
DT 500.000RD$ 9.218.848