Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 18,494 | RD$ 19,055 | 1,85% |
3 tháng | RD$ 18,494 | RD$ 19,197 | 2,14% |
1 năm | RD$ 17,587 | RD$ 19,197 | 3,71% |
2 năm | RD$ 16,141 | RD$ 19,197 | 3,04% |
3 năm | RD$ 16,141 | RD$ 20,967 | 11,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Peso Dominicana (DOP) |
DT 1 | RD$ 18,438 |
DT 5 | RD$ 92,188 |
DT 10 | RD$ 184,38 |
DT 25 | RD$ 460,94 |
DT 50 | RD$ 921,88 |
DT 100 | RD$ 1.843,77 |
DT 250 | RD$ 4.609,42 |
DT 500 | RD$ 9.218,85 |
DT 1.000 | RD$ 18.438 |
DT 5.000 | RD$ 92.188 |
DT 10.000 | RD$ 184.377 |
DT 25.000 | RD$ 460.942 |
DT 50.000 | RD$ 921.885 |
DT 100.000 | RD$ 1.843.770 |
DT 500.000 | RD$ 9.218.848 |