Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / TWD Đảo
RD$
=
NT$
20/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,5498 NT$ 0,5598 0,17%
3 tháng NT$ 0,5316 NT$ 0,5598 2,63%
1 năm NT$ 0,5276 NT$ 0,5730 1,94%
2 năm NT$ 0,5206 NT$ 0,6062 3,26%
3 năm NT$ 0,4759 NT$ 0,6062 12,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Tân Đài tệ (TWD)
RD$ 1NT$ 0,5498
RD$ 5NT$ 2,7490
RD$ 10NT$ 5,4979
RD$ 25NT$ 13,745
RD$ 50NT$ 27,490
RD$ 100NT$ 54,979
RD$ 250NT$ 137,45
RD$ 500NT$ 274,90
RD$ 1.000NT$ 549,79
RD$ 5.000NT$ 2.748,97
RD$ 10.000NT$ 5.497,94
RD$ 25.000NT$ 13.745
RD$ 50.000NT$ 27.490
RD$ 100.000NT$ 54.979
RD$ 500.000NT$ 274.897