Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,5498 | NT$ 0,5598 | 0,17% |
3 tháng | NT$ 0,5316 | NT$ 0,5598 | 2,63% |
1 năm | NT$ 0,5276 | NT$ 0,5730 | 1,94% |
2 năm | NT$ 0,5206 | NT$ 0,6062 | 3,26% |
3 năm | NT$ 0,4759 | NT$ 0,6062 | 12,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Tân Đài tệ (TWD) |
RD$ 1 | NT$ 0,5498 |
RD$ 5 | NT$ 2,7490 |
RD$ 10 | NT$ 5,4979 |
RD$ 25 | NT$ 13,745 |
RD$ 50 | NT$ 27,490 |
RD$ 100 | NT$ 54,979 |
RD$ 250 | NT$ 137,45 |
RD$ 500 | NT$ 274,90 |
RD$ 1.000 | NT$ 549,79 |
RD$ 5.000 | NT$ 2.748,97 |
RD$ 10.000 | NT$ 5.497,94 |
RD$ 25.000 | NT$ 13.745 |
RD$ 50.000 | NT$ 27.490 |
RD$ 100.000 | NT$ 54.979 |
RD$ 500.000 | NT$ 274.897 |