Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / DOP Đảo
NT$
=
RD$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 1,7882 RD$ 1,8536 3,08%
3 tháng RD$ 1,7882 RD$ 1,8829 5,03%
1 năm RD$ 1,7452 RD$ 1,8955 0,88%
2 năm RD$ 1,6497 RD$ 1,9209 3,83%
3 năm RD$ 1,6497 RD$ 2,1012 12,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Peso Dominicana (DOP)
NT$ 1RD$ 1,7992
NT$ 5RD$ 8,9961
NT$ 10RD$ 17,992
NT$ 25RD$ 44,980
NT$ 50RD$ 89,961
NT$ 100RD$ 179,92
NT$ 250RD$ 449,80
NT$ 500RD$ 899,61
NT$ 1.000RD$ 1.799,21
NT$ 5.000RD$ 8.996,06
NT$ 10.000RD$ 17.992
NT$ 25.000RD$ 44.980
NT$ 50.000RD$ 89.961
NT$ 100.000RD$ 179.921
NT$ 500.000RD$ 899.606