Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 1,7882 | RD$ 1,8536 | 3,08% |
3 tháng | RD$ 1,7882 | RD$ 1,8829 | 5,03% |
1 năm | RD$ 1,7452 | RD$ 1,8955 | 0,88% |
2 năm | RD$ 1,6497 | RD$ 1,9209 | 3,83% |
3 năm | RD$ 1,6497 | RD$ 2,1012 | 12,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Peso Dominicana (DOP) |
NT$ 1 | RD$ 1,7992 |
NT$ 5 | RD$ 8,9961 |
NT$ 10 | RD$ 17,992 |
NT$ 25 | RD$ 44,980 |
NT$ 50 | RD$ 89,961 |
NT$ 100 | RD$ 179,92 |
NT$ 250 | RD$ 449,80 |
NT$ 500 | RD$ 899,61 |
NT$ 1.000 | RD$ 1.799,21 |
NT$ 5.000 | RD$ 8.996,06 |
NT$ 10.000 | RD$ 17.992 |
NT$ 25.000 | RD$ 44.980 |
NT$ 50.000 | RD$ 89.961 |
NT$ 100.000 | RD$ 179.921 |
NT$ 500.000 | RD$ 899.606 |