Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / UAH Đảo
RD$
=
20/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6698 0,6834 0,16%
3 tháng 0,6470 0,6834 2,61%
1 năm 0,6309 0,6834 0,44%
2 năm 0,5302 0,7026 27,04%
3 năm 0,4604 0,7026 39,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Hryvnia Ukraina (UAH)
RD$ 1 0,6769
RD$ 5 3,3844
RD$ 10 6,7688
RD$ 25 16,922
RD$ 50 33,844
RD$ 100 67,688
RD$ 250 169,22
RD$ 500 338,44
RD$ 1.000 676,88
RD$ 5.000 3.384,40
RD$ 10.000 6.768,80
RD$ 25.000 16.922
RD$ 50.000 33.844
RD$ 100.000 67.688
RD$ 500.000 338.440