Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,6698 | ₴ 0,6834 | 0,16% |
3 tháng | ₴ 0,6470 | ₴ 0,6834 | 2,61% |
1 năm | ₴ 0,6309 | ₴ 0,6834 | 0,44% |
2 năm | ₴ 0,5302 | ₴ 0,7026 | 27,04% |
3 năm | ₴ 0,4604 | ₴ 0,7026 | 39,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
RD$ 1 | ₴ 0,6769 |
RD$ 5 | ₴ 3,3844 |
RD$ 10 | ₴ 6,7688 |
RD$ 25 | ₴ 16,922 |
RD$ 50 | ₴ 33,844 |
RD$ 100 | ₴ 67,688 |
RD$ 250 | ₴ 169,22 |
RD$ 500 | ₴ 338,44 |
RD$ 1.000 | ₴ 676,88 |
RD$ 5.000 | ₴ 3.384,40 |
RD$ 10.000 | ₴ 6.768,80 |
RD$ 25.000 | ₴ 16.922 |
RD$ 50.000 | ₴ 33.844 |
RD$ 100.000 | ₴ 67.688 |
RD$ 500.000 | ₴ 338.440 |