Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / DOP Đảo
=
RD$
10/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 1,4633 RD$ 1,5226 3,20%
3 tháng RD$ 1,4633 RD$ 1,5583 5,49%
1 năm RD$ 1,4633 RD$ 1,5849 0,36%
2 năm RD$ 1,4234 RD$ 1,8859 19,35%
3 năm RD$ 1,4234 RD$ 2,1719 28,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Peso Dominicana (DOP)
1RD$ 1,4746
5RD$ 7,3732
10RD$ 14,746
25RD$ 36,866
50RD$ 73,732
100RD$ 147,46
250RD$ 368,66
500RD$ 737,32
1.000RD$ 1.474,64
5.000RD$ 7.373,18
10.000RD$ 14.746
25.000RD$ 36.866
50.000RD$ 73.732
100.000RD$ 147.464
500.000RD$ 737.318