Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / UGX Đảo
RD$
=
USh
21/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 64,207 USh 65,688 0,34%
3 tháng USh 64,064 USh 67,203 2,85%
1 năm USh 63,777 USh 69,157 5,69%
2 năm USh 63,777 USh 72,684 1,63%
3 năm USh 59,644 USh 72,684 3,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Shilling Uganda (UGX)
RD$ 1USh 64,874
RD$ 5USh 324,37
RD$ 10USh 648,74
RD$ 25USh 1.621,84
RD$ 50USh 3.243,69
RD$ 100USh 6.487,38
RD$ 250USh 16.218
RD$ 500USh 32.437
RD$ 1.000USh 64.874
RD$ 5.000USh 324.369
RD$ 10.000USh 648.738
RD$ 25.000USh 1.621.845
RD$ 50.000USh 3.243.689
RD$ 100.000USh 6.487.378
RD$ 500.000USh 32.436.892