Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / DOP Đảo
USh
=
RD$
08/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,01522 RD$ 0,01561 0,42%
3 tháng RD$ 0,01488 RD$ 0,01561 0,48%
1 năm RD$ 0,01446 RD$ 0,01568 4,90%
2 năm RD$ 0,01376 RD$ 0,01568 0,81%
3 năm RD$ 0,01376 RD$ 0,01677 3,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Peso Dominicana (DOP)
USh 100RD$ 1,5422
USh 500RD$ 7,7111
USh 1.000RD$ 15,422
USh 2.500RD$ 38,556
USh 5.000RD$ 77,111
USh 10.000RD$ 154,22
USh 25.000RD$ 385,56
USh 50.000RD$ 771,11
USh 100.000RD$ 1.542,23
USh 500.000RD$ 7.711,14
USh 1.000.000RD$ 15.422
USh 2.500.000RD$ 38.556
USh 5.000.000RD$ 77.111
USh 10.000.000RD$ 154.223
USh 50.000.000RD$ 771.114