Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,01522 | RD$ 0,01561 | 0,42% |
3 tháng | RD$ 0,01488 | RD$ 0,01561 | 0,48% |
1 năm | RD$ 0,01446 | RD$ 0,01568 | 4,90% |
2 năm | RD$ 0,01376 | RD$ 0,01568 | 0,81% |
3 năm | RD$ 0,01376 | RD$ 0,01677 | 3,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Peso Dominicana (DOP) |
USh 100 | RD$ 1,5422 |
USh 500 | RD$ 7,7111 |
USh 1.000 | RD$ 15,422 |
USh 2.500 | RD$ 38,556 |
USh 5.000 | RD$ 77,111 |
USh 10.000 | RD$ 154,22 |
USh 25.000 | RD$ 385,56 |
USh 50.000 | RD$ 771,11 |
USh 100.000 | RD$ 1.542,23 |
USh 500.000 | RD$ 7.711,14 |
USh 1.000.000 | RD$ 15.422 |
USh 2.500.000 | RD$ 38.556 |
USh 5.000.000 | RD$ 77.111 |
USh 10.000.000 | RD$ 154.223 |
USh 50.000.000 | RD$ 771.114 |