Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / USD Đảo
RD$
=
US$
17/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,01686 US$ 0,01728 0,57%
3 tháng US$ 0,01681 US$ 0,01728 0,01%
1 năm US$ 0,01681 US$ 0,01837 7,04%
2 năm US$ 0,01681 US$ 0,01902 5,91%
3 năm US$ 0,01681 US$ 0,01902 2,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la Mỹ (USD)
RD$ 100US$ 1,7073
RD$ 500US$ 8,5363
RD$ 1.000US$ 17,073
RD$ 2.500US$ 42,682
RD$ 5.000US$ 85,363
RD$ 10.000US$ 170,73
RD$ 25.000US$ 426,82
RD$ 50.000US$ 853,63
RD$ 100.000US$ 1.707,26
RD$ 500.000US$ 8.536,30
RD$ 1.000.000US$ 17.073
RD$ 2.500.000US$ 42.682
RD$ 5.000.000US$ 85.363
RD$ 10.000.000US$ 170.726
RD$ 50.000.000US$ 853.630