Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / DOP Đảo
US$
=
RD$
03/05/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 58,202 RD$ 59,318 1,43%
3 tháng RD$ 58,202 RD$ 59,475 1,52%
1 năm RD$ 54,299 RD$ 59,475 7,19%
2 năm RD$ 52,577 RD$ 59,475 5,62%
3 năm RD$ 52,577 RD$ 59,475 2,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Peso Dominicana (DOP)
US$ 1RD$ 57,860
US$ 5RD$ 289,30
US$ 10RD$ 578,60
US$ 25RD$ 1.446,49
US$ 50RD$ 2.892,98
US$ 100RD$ 5.785,96
US$ 250RD$ 14.465
US$ 500RD$ 28.930
US$ 1.000RD$ 57.860
US$ 5.000RD$ 289.298
US$ 10.000RD$ 578.596
US$ 25.000RD$ 1.446.490
US$ 50.000RD$ 2.892.980
US$ 100.000RD$ 5.785.960
US$ 500.000RD$ 28.929.800