Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 214,72 | лв 219,28 | 0,91% |
3 tháng | лв 210,73 | лв 219,28 | 1,91% |
1 năm | лв 205,99 | лв 219,28 | 3,27% |
2 năm | лв 197,75 | лв 219,28 | 9,04% |
3 năm | лв 184,32 | лв 219,28 | 17,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Som Uzbekistan (UZS) |
RD$ 1 | лв 216,98 |
RD$ 5 | лв 1.084,89 |
RD$ 10 | лв 2.169,77 |
RD$ 25 | лв 5.424,43 |
RD$ 50 | лв 10.849 |
RD$ 100 | лв 21.698 |
RD$ 250 | лв 54.244 |
RD$ 500 | лв 108.489 |
RD$ 1.000 | лв 216.977 |
RD$ 5.000 | лв 1.084.885 |
RD$ 10.000 | лв 2.169.770 |
RD$ 25.000 | лв 5.424.426 |
RD$ 50.000 | лв 10.848.851 |
RD$ 100.000 | лв 21.697.702 |
RD$ 500.000 | лв 108.488.511 |