Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / UZS Đảo
RD$
=
лв
21/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 214,72 лв 219,28 0,91%
3 tháng лв 210,73 лв 219,28 1,91%
1 năm лв 205,99 лв 219,28 3,27%
2 năm лв 197,75 лв 219,28 9,04%
3 năm лв 184,32 лв 219,28 17,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Som Uzbekistan (UZS)
RD$ 1лв 216,98
RD$ 5лв 1.084,89
RD$ 10лв 2.169,77
RD$ 25лв 5.424,43
RD$ 50лв 10.849
RD$ 100лв 21.698
RD$ 250лв 54.244
RD$ 500лв 108.489
RD$ 1.000лв 216.977
RD$ 5.000лв 1.084.885
RD$ 10.000лв 2.169.770
RD$ 25.000лв 5.424.426
RD$ 50.000лв 10.848.851
RD$ 100.000лв 21.697.702
RD$ 500.000лв 108.488.511