Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / DOP Đảo
лв
=
RD$
15/05/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,004560 RD$ 0,004681 1,77%
3 tháng RD$ 0,004560 RD$ 0,004749 2,96%
1 năm RD$ 0,004560 RD$ 0,004855 4,04%
2 năm RD$ 0,004560 RD$ 0,005057 7,07%
3 năm RD$ 0,004560 RD$ 0,005425 14,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Peso Dominicana (DOP)
лв 1.000RD$ 4,5947
лв 5.000RD$ 22,974
лв 10.000RD$ 45,947
лв 25.000RD$ 114,87
лв 50.000RD$ 229,74
лв 100.000RD$ 459,47
лв 250.000RD$ 1.148,68
лв 500.000RD$ 2.297,35
лв 1.000.000RD$ 4.594,71
лв 5.000.000RD$ 22.974
лв 10.000.000RD$ 45.947
лв 25.000.000RD$ 114.868
лв 50.000.000RD$ 229.735
лв 100.000.000RD$ 459.471
лв 500.000.000RD$ 2.297.353