Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,004560 | RD$ 0,004681 | 1,77% |
3 tháng | RD$ 0,004560 | RD$ 0,004749 | 2,96% |
1 năm | RD$ 0,004560 | RD$ 0,004855 | 4,04% |
2 năm | RD$ 0,004560 | RD$ 0,005057 | 7,07% |
3 năm | RD$ 0,004560 | RD$ 0,005425 | 14,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Peso Dominicana (DOP) |
лв 1.000 | RD$ 4,5947 |
лв 5.000 | RD$ 22,974 |
лв 10.000 | RD$ 45,947 |
лв 25.000 | RD$ 114,87 |
лв 50.000 | RD$ 229,74 |
лв 100.000 | RD$ 459,47 |
лв 250.000 | RD$ 1.148,68 |
лв 500.000 | RD$ 2.297,35 |
лв 1.000.000 | RD$ 4.594,71 |
лв 5.000.000 | RD$ 22.974 |
лв 10.000.000 | RD$ 45.947 |
лв 25.000.000 | RD$ 114.868 |
лв 50.000.000 | RD$ 229.735 |
лв 100.000.000 | RD$ 459.471 |
лв 500.000.000 | RD$ 2.297.353 |