Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / VND Đảo
RD$
=
30/04/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 418,91 431,80 3,08%
3 tháng 412,60 431,80 4,07%
1 năm 412,60 435,39 0,42%
2 năm 409,21 467,24 3,70%
3 năm 390,52 467,24 6,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Việt Nam Đồng (VND)
RD$ 1 433,13
RD$ 5 2.165,64
RD$ 10 4.331,29
RD$ 25 10.828
RD$ 50 21.656
RD$ 100 43.313
RD$ 250 108.282
RD$ 500 216.564
RD$ 1.000 433.129
RD$ 5.000 2.165.644
RD$ 10.000 4.331.287
RD$ 25.000 10.828.218
RD$ 50.000 21.656.435
RD$ 100.000 43.312.871
RD$ 500.000 216.564.355