Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 418,91 | ₫ 431,80 | 3,08% |
3 tháng | ₫ 412,60 | ₫ 431,80 | 4,07% |
1 năm | ₫ 412,60 | ₫ 435,39 | 0,42% |
2 năm | ₫ 409,21 | ₫ 467,24 | 3,70% |
3 năm | ₫ 390,52 | ₫ 467,24 | 6,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Việt Nam Đồng (VND) |
RD$ 1 | ₫ 433,13 |
RD$ 5 | ₫ 2.165,64 |
RD$ 10 | ₫ 4.331,29 |
RD$ 25 | ₫ 10.828 |
RD$ 50 | ₫ 21.656 |
RD$ 100 | ₫ 43.313 |
RD$ 250 | ₫ 108.282 |
RD$ 500 | ₫ 216.564 |
RD$ 1.000 | ₫ 433.129 |
RD$ 5.000 | ₫ 2.165.644 |
RD$ 10.000 | ₫ 4.331.287 |
RD$ 25.000 | ₫ 10.828.218 |
RD$ 50.000 | ₫ 21.656.435 |
RD$ 100.000 | ₫ 43.312.871 |
RD$ 500.000 | ₫ 216.564.355 |