Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 10,378 | CFA 10,553 | 0,34% |
3 tháng | CFA 10,132 | CFA 10,553 | 0,10% |
1 năm | CFA 10,132 | CFA 11,234 | 6,06% |
2 năm | CFA 10,132 | CFA 12,785 | 8,01% |
3 năm | CFA 9,4126 | CFA 12,785 | 9,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
RD$ 1 | CFA 10,308 |
RD$ 5 | CFA 51,539 |
RD$ 10 | CFA 103,08 |
RD$ 25 | CFA 257,70 |
RD$ 50 | CFA 515,39 |
RD$ 100 | CFA 1.030,79 |
RD$ 250 | CFA 2.576,96 |
RD$ 500 | CFA 5.153,93 |
RD$ 1.000 | CFA 10.308 |
RD$ 5.000 | CFA 51.539 |
RD$ 10.000 | CFA 103.079 |
RD$ 25.000 | CFA 257.696 |
RD$ 50.000 | CFA 515.393 |
RD$ 100.000 | CFA 1.030.785 |
RD$ 500.000 | CFA 5.153.927 |