Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / DOP Đảo
CFA
=
RD$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,09476 RD$ 0,09703 1,92%
3 tháng RD$ 0,09476 RD$ 0,09870 1,11%
1 năm RD$ 0,08901 RD$ 0,09870 4,86%
2 năm RD$ 0,07822 RD$ 0,09870 7,17%
3 năm RD$ 0,07822 RD$ 0,1062 9,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Peso Dominicana (DOP)
CFA 100RD$ 9,5612
CFA 500RD$ 47,806
CFA 1.000RD$ 95,612
CFA 2.500RD$ 239,03
CFA 5.000RD$ 478,06
CFA 10.000RD$ 956,12
CFA 25.000RD$ 2.390,30
CFA 50.000RD$ 4.780,61
CFA 100.000RD$ 9.561,22
CFA 500.000RD$ 47.806
CFA 1.000.000RD$ 95.612
CFA 2.500.000RD$ 239.030
CFA 5.000.000RD$ 478.061
CFA 10.000.000RD$ 956.122
CFA 50.000.000RD$ 4.780.609