Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,09476 | RD$ 0,09703 | 1,92% |
3 tháng | RD$ 0,09476 | RD$ 0,09870 | 1,11% |
1 năm | RD$ 0,08901 | RD$ 0,09870 | 4,86% |
2 năm | RD$ 0,07822 | RD$ 0,09870 | 7,17% |
3 năm | RD$ 0,07822 | RD$ 0,1062 | 9,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Peso Dominicana (DOP) |
CFA 100 | RD$ 9,5612 |
CFA 500 | RD$ 47,806 |
CFA 1.000 | RD$ 95,612 |
CFA 2.500 | RD$ 239,03 |
CFA 5.000 | RD$ 478,06 |
CFA 10.000 | RD$ 956,12 |
CFA 25.000 | RD$ 2.390,30 |
CFA 50.000 | RD$ 4.780,61 |
CFA 100.000 | RD$ 9.561,22 |
CFA 500.000 | RD$ 47.806 |
CFA 1.000.000 | RD$ 95.612 |
CFA 2.500.000 | RD$ 239.030 |
CFA 5.000.000 | RD$ 478.061 |
CFA 10.000.000 | RD$ 956.122 |
CFA 50.000.000 | RD$ 4.780.609 |