Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / YER Đảo
RD$
=
YER
21/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 4,2414 YER 4,3269 0,82%
3 tháng YER 4,2089 YER 4,3269 0,10%
1 năm YER 4,2089 YER 4,5975 6,90%
2 năm YER 4,2089 YER 4,7597 5,22%
3 năm YER 4,2089 YER 4,7597 2,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Rial Yemen (YER)
RD$ 1YER 4,2682
RD$ 5YER 21,341
RD$ 10YER 42,682
RD$ 25YER 106,70
RD$ 50YER 213,41
RD$ 100YER 426,82
RD$ 250YER 1.067,04
RD$ 500YER 2.134,09
RD$ 1.000YER 4.268,18
RD$ 5.000YER 21.341
RD$ 10.000YER 42.682
RD$ 25.000YER 106.704
RD$ 50.000YER 213.409
RD$ 100.000YER 426.818
RD$ 500.000YER 2.134.088