Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / DOP Đảo
YER
=
RD$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,2311 RD$ 0,2369 2,40%
3 tháng RD$ 0,2311 RD$ 0,2376 1,15%
1 năm RD$ 0,2175 RD$ 0,2376 6,22%
2 năm RD$ 0,2101 RD$ 0,2376 4,69%
3 năm RD$ 0,2101 RD$ 0,2376 1,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Peso Dominicana (DOP)
YER 100RD$ 23,233
YER 500RD$ 116,16
YER 1.000RD$ 232,33
YER 2.500RD$ 580,82
YER 5.000RD$ 1.161,63
YER 10.000RD$ 2.323,26
YER 25.000RD$ 5.808,16
YER 50.000RD$ 11.616
YER 100.000RD$ 23.233
YER 500.000RD$ 116.163
YER 1.000.000RD$ 232.326
YER 2.500.000RD$ 580.816
YER 5.000.000RD$ 1.161.632
YER 10.000.000RD$ 2.323.264
YER 50.000.000RD$ 11.616.320