Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,3120 | R 0,3264 | 3,60% |
3 tháng | R 0,3120 | R 0,3286 | 3,36% |
1 năm | R 0,3120 | R 0,3621 | 12,00% |
2 năm | R 0,2771 | R 0,3621 | 9,69% |
3 năm | R 0,2371 | R 0,3621 | 27,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Rand Nam Phi (ZAR) |
RD$ 10 | R 3,1095 |
RD$ 50 | R 15,547 |
RD$ 100 | R 31,095 |
RD$ 250 | R 77,737 |
RD$ 500 | R 155,47 |
RD$ 1.000 | R 310,95 |
RD$ 2.500 | R 777,37 |
RD$ 5.000 | R 1.554,75 |
RD$ 10.000 | R 3.109,50 |
RD$ 50.000 | R 15.547 |
RD$ 100.000 | R 31.095 |
RD$ 250.000 | R 77.737 |
RD$ 500.000 | R 155.475 |
RD$ 1.000.000 | R 310.950 |
RD$ 5.000.000 | R 1.554.748 |