Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / ZAR Đảo
RD$
=
R
21/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,3120 R 0,3264 3,60%
3 tháng R 0,3120 R 0,3286 3,36%
1 năm R 0,3120 R 0,3621 12,00%
2 năm R 0,2771 R 0,3621 9,69%
3 năm R 0,2371 R 0,3621 27,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Rand Nam Phi (ZAR)
RD$ 10R 3,1095
RD$ 50R 15,547
RD$ 100R 31,095
RD$ 250R 77,737
RD$ 500R 155,47
RD$ 1.000R 310,95
RD$ 2.500R 777,37
RD$ 5.000R 1.554,75
RD$ 10.000R 3.109,50
RD$ 50.000R 15.547
RD$ 100.000R 31.095
RD$ 250.000R 77.737
RD$ 500.000R 155.475
RD$ 1.000.000R 310.950
RD$ 5.000.000R 1.554.748